Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,118.00 | 25,148.00 | 25,458.00 |
EUR | 26,496.28 | 26,763.92 | 27,949.19 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,118.00 | 25,148.00 | 25,458.00 |
EUR | 26,496.28 | 26,763.92 | 27,949.19 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |