Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,091.00 | 25,121.00 | 25,461.00 |
EUR | 26,754.59 | 27,024.84 | 28,221.75 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,091.00 | 25,121.00 | 25,461.00 |
EUR | 26,754.59 | 27,024.84 | 28,221.75 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |