Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,088.00 | 25,118.00 | 25,458.00 |
EUR | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
USD | 25,088.00 | 25,118.00 | 25,458.00 |
EUR | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 |
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ |